Phiên âm : kǒu chuán jiā shū.
Hán Việt : khẩu truyền gia thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)言而無信。家書口傳則只有言, 卻沒有書信。比喻講話沒有信用。如:「他講的話常常是口傳家書──言而無信。」